Có 2 kết quả:

电子 diàn zǐ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ電子 diàn zǐ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) electronic
(2) electron (particle physics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electronic
(2) electron (particle physics)

Bình luận 0